stock exchange
stock+exchange | ['stɔk iks't∫eindʒ] | | danh từ | | | sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán | | | the Stock Exchange | | sở giao dịch chứng khoán Luân đôn |
/'stɔkiks,tʃeindʤ/
danh từ sở giao dịch chứng khoán the Stock Exchange sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
|
|